Từ điển Thiều Chửu
罷 - bãi/bì
① Nghỉ, thôi. Như bãi công 罷工 thôi không làm việc nữa, bãi thị 罷市 bỏ không họp chợ nữa. ||② Xong rồi, như chiến bãi 戰罷 đánh xong, trang bãi 粧罷 trang sức xong, bãi quan 罷官 bị thải về không cho làm quan nữa. ||③ Thôi! dùng làm tiếng cuối câu. ||④ Một âm là bì. Mỏi mệt. Cùng nghĩa với chữ bì 疲.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
罷 - bãi
Thôi. Ngừng lại — Bỏ chức vụ của người khác, không cho làm việc nữa — Tiếng trợ từ cuối câu có nghĩa như nhé.


罷兵 - bãi binh || 罷職 - bãi chức || 罷工 - bãi công || 罷役 - bãi dịch || 罷課 - bãi khoá || 罷律 - bãi luật || 罷免 - bãi miễn || 罷官 - bãi quan || 罷市 - bãi thị || 罷黜 - bãi truất || 報罷 - báo bãi || 廢罷 - phế bái || 黜罷 - truất bãi ||